Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
value-added tax
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a tax that is added to products at each stage of their production - called also VAT
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content