Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valuables
/'væljʊəblz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valuables
/ˈvæljəbəlz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
đồ quý giá
noun
[plural] :small things that you own (such as items of jewelry, watches, etc.) that are worth a lot of money
You
should
not
leave
your
valuables
lying
in
your
car
where
they
can
be
seen
by
thieves
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content