Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valise
/və'li:z/
/və'li:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valise
/vəˈliːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
vali nhỏ, túi du lịch
noun
plural -lises
[count] old-fashioned :a small suitcase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content