Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
validity
/və'lidəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
validity
/vəˈlɪdəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
giá trị pháp lý
tính hợp lý; giá trị
noun
[noncount] the state of being acceptable according to the law :the state of being valid
The
validity
of
the
contract
/
document
is
being
questioned
.
the quality of being real or correct
Scientists
questioned
the
validity
of
the
findings
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content