Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valiantly
/'væliəntly/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] dũng cảm, [một cách] can đảm
Tom
tried
valiantly
to
rescue
the
drowning
man
Tom đã dũng cảm cố cứu người sắp chết đuối
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content