Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

valentine /'væləntain/  

  • Danh từ
    (cách viết khác valentine card) thiếp Valentine (thiếp mừng gửi người yêu vào ngày lễ thánh Valentine, 14 tháng 2)
    người yêu được gửi thiếp Valentine
    will you be my valentine?
    em sẽ là người anh gửi thiếp Valentine nhé?