Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valence
/'veiləns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valence
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
valency
(hóa học)
hóa trị
noun
/ˈveɪləns/ also valency /ˈveɪlənsi/ , pl valences also valencies
[count] chemistry :the amount of power of an atom which is determined by the number of electrons the atom will lose, gain, or share when it forms compounds
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content