Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

valedictory /,væli'diktəri/  

  • Tính từ
    để từ biệt
    a valedictory speech
    diễn văn từ biệt
    a valedictory gift
    quà tặng để từ biệt
    Danh từ
    diễn văn từ biệt (của sinh viên tốt nghiệp thủ khoa)