Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valedictorian
/,vælidik'tɔ:riən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valedictorian
/ˌvæləˌdɪkˈtorijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
sinh viên đọc diễn văn từ biệt (tốt nghiệp thủ khoa)
noun
plural -ans
[count] US :the student who has the highest grades in a graduating class and who gives a speech at graduation ceremonies
She
was
the
valedictorian
of
her
class
in
1985. -
compare
salutatorian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content