Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

valediction /,væli'dik∫n/  

  • Danh từ
    lời từ biệt (trong những trường hợp có tính chất trang trọng)
    bow in valediction
    cúi chào từ biệt
    utter a valediction
    nói lời từ biệt