Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
valediction
/,væli'dik∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
valediction
/ˌvæləˈdɪkʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lời từ biệt (trong những trường hợp có tính chất trang trọng)
bow
in
valediction
cúi chào từ biệt
utter
a
valediction
nói lời từ biệt
noun
plural -tions
[count] formal :valedictory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content