Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vale
/veil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vale
/ˈveɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cổ, trừ phi dùng với địa danh)
thung lũng
the
vale
of
the
White
Horse
thung lũng Bạch Mã
* Các từ tương tự:
valediction
,
valedictorian
,
valedictory
,
valence
,
valenciennes
,
valency
,
valentine
,
valerian
,
valerianic
noun
plural vales
[count] literary :valley
hills
and
vales
* Các từ tương tự:
valediction
,
valedictorian
,
valedictory
,
valence
,
valentine
,
Valentine's Day
,
valet
,
valet parking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content