Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vagrant
/'veigrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vagrant
/ˈveɪgrənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ lang thang nay đây mai đó
lead
a
vagrant
life
sống một cuộc sống lang thang nay đây mai đó
* Các từ tương tự:
vagrantly
noun
plural -grants
[count] :a person who has no place to live and no job and who asks people for money
a
part
of
the
city
that
attracts
many
vagrants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content