Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vade-mecum
/,vɑ:di'meikʊm/
/,veidi'mi:kəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vade-mecum
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sách cẩm nang
the
spelling
dictionary
is
a
vade-mecum
for
all
secretaries
từ điển chính tả là cuốn cẩm nang của mọi người thư ký
noun
She always had with her a vade-mecum on rare poisons
handbook
manual
ready
reference
book
guide
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content