Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vacuum-packed
/'vækjʊəmpækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vacuum-packed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đóng hộp chân không (thực phẩm…)
adjective
packaged in a container that has had most of the air removed
vacuum-packed
meals
/
coffee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content