Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vacuum tube
/'vækjʊəmtju:b/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vacuum tube
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)(Anh vacuum valve)
đèn chân không (trong TV…)
noun
plural ~ tubes
[count] US :a glass tube that was used in the past in computers, televisions, etc., to control the flow of electricity - called also (Brit) valve
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content