Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vacuum cleaner
/'vækjʊəm ,kli:nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vacuum cleaner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
máy hút bụi
noun
plural ~ -ers
[count] :an electrical machine that cleans floors, rugs, etc., by sucking up dirt, dust, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content