Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vacuum /'vækjʊəm/  

  • Danh từ
    (số nhiều vacuums, trong khoa học vacua)
    (vật lý học) chân không
    (nghĩa bóng) sự trống rỗng
    there has been a vacuum in his life since his wife died
    từ khi bà vợ qua đời, cuộc sống của ông trở nên trống rỗng
    (khẩu ngữ) như vacuum cleaner
    in a vacuum
    tách biệt
    live in vacuum
    sống tách biệt mọi người mọi việc
    Động từ
    hút bụi (với máy hút bụi)
    vacuum the stairs
    hút bụi cầu thang

    * Các từ tương tự:
    vacuum bottle, vacuum brake, vacuum cleaner, vacuum desiccator, vacuum drier, vacuum fan, vacuum filter, vacuum flask, vacuum pump