Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vaccinator
/'væksineitə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(y học) người chủng, người tiêm chủng
ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content