Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vacationer
/və'kei∫nə[r]/
/vei'kei∫nər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vacationer
/veɪˈkeɪʃənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đi nghỉ
noun
plural -ers
[count] US :a person who takes a vacation somewhere :a person who is on vacation
summer
vacationers
-
called
also
(
Brit
)
holiday-maker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content