Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vacant possession
/veikəntpə'ze∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vacant possession
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tài sản hiện để không (lời quảng cáo bán nhà, có ý nói là nhà bán giao sử dụng ngay)
noun
[noncount] Brit - used to describe a situation in which property (such as a house) is vacant when it is sold so that the new owner can move in immediately
property
sold
with
vacant
possession
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content