Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
utterance
/'ʌtərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
utterance
/ˈʌtərəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phát biểu
give
utterance
to
one's
views
phát biểu quan điểm của mình
the
speaker
had
great
powers
of
utterance
diễn giả rất có tài ăn nói
(thường số nhiều) lời phát biểu, lời
public
utterances
lời phát biểu trước công chúng
noun
plural -ances
formal
[count] :something that a person says
a
politician's
carefully
crafted
public
utterances
She
hung
on
his
every
utterance. [=
she
paid
careful
attention
to
everything
he
said
]
[noncount] :the act of saying something
give
utterance
to
an
idea
the
ideas
conveyed
in
the
utterance
of
a
simple
sentence
:
the
act
of
being
said
a
word
that
by
its
very
utterance
tends
to
elicit
strong
emotion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content