Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
utensil
/ju:'tensl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
utensil
/jʊˈtɛnsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ dùng, dụng cụ (chủ yếu dùng trong gia đình)
cooking
utensils
;
kitchen
utensils
đồ dùng nấu ăn; dụng cụ nhà bếp
noun
plural -sils
[count] :a simple and useful device that is used for doing tasks in a person's home and especially in the kitchen
cooking
/
kitchen
utensils
&
lt
;
SYNR
synonyms see1implement</SYNR
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content