Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
usherette
/,ʌ∫ə'ret/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chị xếp chỗ (trong rạp hát…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content