Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
urn
/ɜ:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
urn
/ˈɚn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bình đựng tro hỏa táng
(trong từ ghép) bình hãm
a
tea
urn
bình hãm trà (ở tiệm cà phê…)
noun
plural urns
[count] a container that is often shaped like a vase with a closed top and that is used to hold the ashes of someone who has been cremated
a closed container with a faucet near the bottom which is used to serve hot drinks
a
coffee
urn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content