Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự cần kíp, sự khẩn cấp
    a matter of great urgency
    một việc rất khẩn cấp
    sự khẩn nài, sự khẩn khoản
    I detected an note of urgency in her voice
    tôi phát hiện ra sự khẩn nài trong giọng nói của chị ta