Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
urchin
/'ɜ:t∫in/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
urchin
/ˈɚʧən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thằng nhóc, thằng nhãi ranh
(cách viết khác street-urchin) đứa bé bụi đời
(cách viết khác sea-urchin) nhím biển
noun
plural -chins
[count] old-fashioned :a usually poor and dirty child who annoys people or causes minor trouble
a
street
urchin [=
an
urchin
who
lives
in
a
city
]
sea urchin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content