Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upwind
/,ʌp'wind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upwind
/ˈʌpˈwɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ, Phó từ
ở hướng đầu gió
if
we're
upwind
of
the
animal
,
it
may
smell
our
scent
nếu ta ở hướng đầu gió đối với con thú thì nó có thể đánh hơi thấy chúng ta
adverb
in the direction that is opposite to the direction of the wind
We
sailed
upwind. [=
into
the
wind
] -
often
+
of
We
were
standing
upwind
of
the
fire
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content