Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upwardly mobile
/,ʌpwədliməʊ'bail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upwardly mobile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
khả năng ngoi lên tầng lớp trên
adjective
[more ~; most ~] :moving or able to move into a higher social or economic position
upwardly
mobile
professionals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content