Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upturned
/,ʌp'tɜ:nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upturned
/ˈʌpˌtɚnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hếch lên ở cuối
an
upturned
nose
mũi hếch lên
bị lật; bị lật úp
they
set
fire
to
an
upturned
car
họ châm lửa đốt chiếc xe bị lật úp
adjective
turned so that the bottom part is on top :turned upside down
an
upturned
trash
can
an
upturned
boat
turned or directed upward
upturned
faces
a
hat
with
upturned
brim
a
bird
with
an
upturned
bill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content