Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

upturned /,ʌp'tɜ:nd/  

  • Tính từ
    hếch lên ở cuối
    an upturned nose
    mũi hếch lên
    bị lật; bị lật úp
    they set fire to an upturned car
    họ châm lửa đốt chiếc xe bị lật úp