Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (+ in)
    sự tăng tiến, sự gia tăng
    an upturn in the sales figures
    sự gia tăng doanh số
    her luck seems to have taken an upturn
    thời vận cô ta xem ra tăng tiến

    * Các từ tương tự:
    upturned