Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upswing
/'ʌpswiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upswing
/ˈʌpˌswɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự gia tăng
the
policy
led
to
an
upswing
in
the
party's
polularity
chính sách đã làm gia tăng uy tín của đảng
noun
plural -swings
[count] a situation in which something is increasing or becoming better
Business
is
on
the
upswing. [=
improving
] -
often
+
in
an
upswing
in
profits
an upward swing
an
upswing
of
the
arms
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content