Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

upsurge /'ʌpsɜ:dʒ/  

  • Danh từ
    (+ in) sự tăng vọt
    an upsurge in investments
    sự tăng vọt đầu tư
    (+ of) đợt bộc phát, cơn
    an upsurge of anger
    cơn giận bộc phát