Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upsurge
/'ʌpsɜ:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upsurge
/ˈʌpˌsɚʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(+ in) sự tăng vọt
an
upsurge
in
investments
sự tăng vọt đầu tư
(+ of) đợt bộc phát, cơn
an
upsurge
of
anger
cơn giận bộc phát
noun
plural -surges
[count] :a rapid or sudden increase or rise - usually + in or of
a
recent
upsurge
in
crime
an
upsurge
of
popularity
an
upsurge
of
anger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content