Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upstanding
/,ʌp'stændiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upstanding
/ˌʌpˈstændɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khỏe mạnh
lương thiện và có trách nhiệm
an
upstanding
citizen
một công dân lương thiện và có trách nhiệm
* Các từ tương tự:
upstandingness
adjective
[more ~; most ~]
honest and respectable
upstanding
members
of
the
community
standing straight up
a
stiff
, upstanding
collar
be upstanding
Brit formal - used to tell the people in a place to stand up
Ladies
and
gentlemen
,
please
be
upstanding
for
the
national
anthem
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content