Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

upstanding /,ʌp'stændiŋ/  

  • Tính từ
    khỏe mạnh
    lương thiện và có trách nhiệm
    an upstanding citizen
    một công dân lương thiện và có trách nhiệm

    * Các từ tương tự:
    upstandingness