Phó từ
lên gác; trên gác
walk upstairs
đi lên gác
tôi ở trên gác khi sự việc xảy ra
kick somebody upstairs
xem kick
Danh từ
(số ít) (khẩu ngữ)
gác, tầng trên
tầng trên của ngôi nhà này toàn là mới