Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

upstairs /,ʌp'steəz/  

  • Phó từ
    lên gác; trên gác
    walk upstairs
    đi lên gác
    I was upstairs when it happened
    tôi ở trên gác khi sự việc xảy ra
    kick somebody upstairs
    xem kick
    Danh từ
    (số ít) (khẩu ngữ)
    gác, tầng trên
    the upstairs of this house is all new
    tầng trên của ngôi nhà này toàn là mới