Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

upstage /,ʌp'steidʒ/  

  • Tính từ, Phó từ
    ở phía sau sân khấu
    an upstage door
    cửa sau sân khấu
    (khẩu ngữ) hợm mình
    they're much too upstage for us these days
    dạo này họ quá hợm mình đối với chúng ta
    Động từ
    thu hút sự chú ý (từ ai) về phía mình
    anh ta thu hút sự chú ý từ các diễn giả khác về phía mình bằng cách chiếu hình minh họa bài nói của anh

    * Các từ tương tự:
    upstager