Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upside-down
/,ʌpsaid'daʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ, Phó từ
lộn ngược
that
picture
is
upside-down
bức tranh kia treo lộn ngược
(khẩu ngữ, nghĩa bóng) đảo lộn
burglars
had
turned
the
house
upside-down
kẻ trộm đã lục lọi làm đảo lộn cả đồ đạc trong nhà
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content