Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

upside-down /,ʌpsaid'daʊn/  

  • Tính từ, Phó từ
    lộn ngược
    that picture is upside-down
    bức tranh kia treo lộn ngược
    (khẩu ngữ, nghĩa bóng) đảo lộn
    burglars had turned the house upside-down
    kẻ trộm đã lục lọi làm đảo lộn cả đồ đạc trong nhà