Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upside
/'ʌpsaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upside
/ˈʌpˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có triển vọng thành công (công việc kinh doanh)
Danh từ
triển vọng thành công (trong kinh doanh)
* Các từ tương tự:
upside-down
noun
plural -sides
[count] :a part of something that is good or desirable :an advantage or benefit
One
upside
to
the
new
house
is
its
location
.
On
the
upside [=
when
you
consider
the
good
parts
or
advantages
],
the
car
does
have
a
lot
of
trunk
space
. -
often
+
of
The
upside
of
moving
would
be
a
shorter
commute
to
work
. -
opposite
downside
preposition
US informal :on or against the side of (something)
She
smacked
him
upside
the
head
. [=
she
hit
/
slapped
him
on
the
side
of
his
head
]
* Các từ tương tự:
upside down
,
upside-down cake
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content