Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upraised
/p'reizd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upraised
/ˌʌpˈreɪzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gi lên (tay)
(địa lý,địa chất) nâng lên (tầng đất)
adjective
raised or lifted up
He
danced
with
his
arms
upraised.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content