Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uppity
/'ʌpəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uppity
/ˈʌpəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Mỹ)
xem
uppish
adjective
[more ~; most ~] informal + disapproving :acting as if you are more important than you really are, do not have to do what you are told to do, etc.
an
uppity
sales
clerk
Don't
get
uppity
with
me
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content