Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    ở trên hết, cao nhất
    Phó từ
    ở trên hết, ở hàng đầu
    store this side uppermost
    để mặt này hướng lên (lời ghi trên công-ten-nơ)
    the children's future is always uppermost in my mind
    tương lai các cháu lúc nào cũng là quan trọng hàng đầu trong trí óc tôi