Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uppercut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uppercut
/ˈʌpɚˌkʌt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể dục,thể thao) cú đấm móc từ dưới lên với cánh tay gập lại (trong quyền Anh)
Ngoại động từ
đánh móc từ dưới lên
noun
plural -cuts
[count] boxing :a punch directed upward with a bent arm
He
hit
his
opponent
with
an
uppercut
to
the
chin
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content