Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upperclassman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
/ˌʌpɚˈklæsmən, Brit ˌʌpəˈklɑːsmən/ , pl -men /-mən/
[count] US :a student in the third or fourth year of high school or college
Only
upperclassmen
can
go
off-campus
for
lunch
. -
compare
underclassman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content