Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uppercase
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uppercase
/ˌʌpɚˈkeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chữ hoa
adjective
having as its typical form A, B, C rather than a, b, c :capital
uppercase
letters
uppercase
D
-
compare
lowercase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content