Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
upper class
/,ʌpə'klɑ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
upper class
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác upper classes, số nhiều)
giai cấp thượng lưu
noun
plural ~ classes
[count] :a social class that is above the middle class :the highest social class
a
popular
pastime
among
the
upper
classes
a
member
of
the
upper
class
-
compare
lower
class
,
middle
class
,
underclass
,
working
class
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content