Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    trên, ở trên
    upon the wide sea
    trên biển rộng
    lúc, vào lúc, trong khoảng, trong lúc
    upon the heavy middle of the night
    vào đúng nửa đêm
    upon a long voyage
    trong một cuộc hành trình dài
    nhờ vào, bằng, nhờ
    nhờ vào ai mà sống
    chống lại
    rút gươm ra chống lại ai
    theo, với
    upon those terms
    theo những điều khoản đó